Quốc khánh 2-9-2025
  ⏰ Đọc:   👁 106 lượt

Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Forex Người Mới Nên Biết

Forex Cac Thuat Ngu Co Ban - Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Forex Người Mới Nên Biết

1. Cặp tiền tệ (Currency Pair)

  • Giải thích: Trong thế giới Forex, bạn không bao giờ mua hay bán một đồng tiền riêng lẻ. Bạn luôn luôn mua đồng tiền này và đồng thời bán đồng tiền kia. Đó là lý do chúng ta giao dịch theo "cặp". Mỗi cặp tiền tệ thể hiện tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ khác nhau.

  • Ví dụ:

    • EUR/USD: Đây là cặp tiền tệ phổ biến nhất. Nó cho biết bạn cần bao nhiêu đô la Mỹ (USD) để mua 1 Euro (EUR).

    • GBP/JPY: Cho biết bạn cần bao nhiêu Yên Nhật (JPY) để mua 1 Bảng Anh (GBP).

  • Điểm quan trọng:

    • Tiền tệ cơ sở (Base Currency): Luôn là đồng tiền đầu tiên trong cặp (ví dụ: EUR trong EUR/USD). Nó là "đơn vị" mà bạn đang giao dịch.

    • Tiền tệ định giá (Quote Currency): Luôn là đồng tiền thứ hai trong cặp (ví dụ: USD trong EUR/USD). Nó cho biết giá trị của một đơn vị tiền tệ cơ sở được biểu thị bằng đồng tiền này.

    • Khi bạn mua EUR/USD: Bạn đang mua Euro và đồng thời bán Đô la Mỹ.

    • Khi bạn bán EUR/USD: Bạn đang bán Euro và đồng thời mua Đô la Mỹ.

2. Pip (Point in Percentage - Điểm phần trăm)

  • Giải thích: Pip là đơn vị đo lường sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá của một cặp tiền tệ. Nó giống như "một xu" trong giá cả thông thường, nhưng nhỏ hơn rất nhiều.

  • Ví dụ:

    • Nếu tỷ giá EUR/USD thay đổi từ 1.1200 lên 1.1201, đó là mức tăng 1 pip.

    • Nếu tỷ giá USD/JPY thay đổi từ 135.50 lên 135.51, đó là mức tăng 1 pip.

  • Điểm quan trọng:

    • Hầu hết các cặp tiền tệ được báo giá với 4 chữ số thập phân, và pip là chữ số thập phân thứ tư (0.0001).

    • Các cặp tiền tệ có Yên Nhật (JPY) thường được báo giá với 2 chữ số thập phân, và pip là chữ số thập phân thứ hai (0.01).

3. Lot (Lô)

  • Giải thích: Lot là một đơn vị tiêu chuẩn để đo lường khối lượng giao dịch trong Forex. Bạn không thể mua bán "1 Euro" hay "100 Đô la" một cách lẻ tẻ trên thị trường Forex chuyên nghiệp. Bạn cần giao dịch theo các "lô" nhất định.

  • Các loại Lot phổ biến:

    • Standard Lot (Lô tiêu chuẩn): 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở. (Ví dụ: 1 Standard Lot EUR/USD nghĩa là 100.000 EUR).

    • Mini Lot (Lô nhỏ): 10.000 đơn vị tiền tệ cơ sở.

    • Micro Lot (Lô siêu nhỏ): 1.000 đơn vị tiền tệ cơ sở.

    • Nano Lot (Lô cực nhỏ): 100 đơn vị tiền tệ cơ sở (ít phổ biến hơn).

  • Ví dụ: Nếu bạn mua 1 Mini Lot EUR/USD, bạn đang mua 10.000 Euro và bán một lượng tương ứng Đô la Mỹ.

4. Spread (Chênh lệch)

  • Giải thích: Spread là sự khác biệt giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của một cặp tiền tệ. Đây là chi phí bạn phải trả cho nhà môi giới (broker) khi thực hiện giao dịch, giống như phí giao dịch hoặc hoa hồng.

  • Ví dụ:

    • Nếu EUR/USD có giá Bid là 1.1200 và giá Ask là 1.1202, thì Spread là 2 pip.

  • Điểm quan trọng:

    • Bạn luôn mua ở giá Ask (giá cao hơn) và bán ở giá Bid (giá thấp hơn).

    • Spread càng thấp, chi phí giao dịch của bạn càng rẻ. Spread thường biến động tùy thuộc vào tính thanh khoản của cặp tiền tệ và điều kiện thị trường.

5. Giá Bid (Giá chào mua) & Giá Ask (Giá chào bán)

  • Giải thích: Khi bạn nhìn vào giá của một cặp tiền tệ trên nền tảng giao dịch, bạn sẽ thấy hai mức giá:

    • Giá Bid (Chào mua): Là giá mà nhà môi giới sẵn sàng mua đồng tiền cơ sở từ bạn. Đây là giá bạn có thể bán một cặp tiền tệ.

    • Giá Ask (Chào bán): Là giá mà nhà môi giới sẵn sàng bán đồng tiền cơ sở cho bạn. Đây là giá bạn có thể mua một cặp tiền tệ.

  • Mối quan hệ: Giá Ask luôn cao hơn giá Bid, và sự chênh lệch giữa chúng chính là Spread.

  • Ví dụ: Cặp EUR/USD hiển thị: 1.1200 / 1.1202

    • Bạn có thể bán 1 EUR lấy 1.1200 USD (giá Bid).

    • Bạn có thể mua 1 EUR phải trả 1.1202 USD (giá Ask).

6. Long (Vị thế Mua/Dài) & Short (Vị thế Bán/Ngắn)

  • Giải thích: Đây là cách gọi các loại lệnh giao dịch:

    • Long (Mua): Bạn mở một vị thế mua một cặp tiền tệ với kỳ vọng giá của nó sẽ tăng trong tương lai. Nếu giá tăng, bạn sẽ có lợi nhuận khi đóng lệnh.

    • Short (Bán): Bạn mở một vị thế bán một cặp tiền tệ với kỳ vọng giá của nó sẽ giảm trong tương lai. Nếu giá giảm, bạn sẽ có lợi nhuận khi đóng lệnh.

  • Ví dụ:

    • Bạn tin rằng EUR sẽ mạnh lên so với USD, bạn sẽ mở lệnh Long EUR/USD.

    • Bạn tin rằng GBP sẽ yếu đi so với JPY, bạn sẽ mở lệnh Short GBP/JPY.

7. Leverage (Đòn bẩy)

  • Giải thích: Đòn bẩy là một công cụ mạnh mẽ trong Forex, cho phép nhà giao dịch kiểm soát một lượng tiền lớn hơn nhiều so với số vốn thực tế mà họ có trong tài khoản. Nhà môi giới sẽ cho bạn "mượn" một phần vốn để bạn có thể giao dịch với quy mô lớn hơn.

  • Ví dụ:

    • Đòn bẩy 1:100 có nghĩa là với mỗi $1 trong tài khoản của bạn, bạn có thể kiểm soát $100 trên thị trường.

    • Nếu bạn muốn giao dịch 1 Standard Lot (100.000 EUR) và đòn bẩy là 1:100, bạn chỉ cần ký quỹ $1.000 để mở vị thế đó (100.000 / 100 = 1.000).

  • Điểm quan trọng: Đòn bẩy có thể khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ. Nó là con dao hai lưỡi, cần được sử dụng cẩn thận và có quản lý rủi ro tốt.

8. Margin (Ký quỹ)

  • Giải thích: Margin là số tiền thực tế mà bạn cần có trong tài khoản của mình để mở và duy trì một vị thế giao dịch khi sử dụng đòn bẩy. Nó không phải là một khoản phí, mà là một phần vốn của bạn bị "khóa" lại bởi nhà môi giới để đảm bảo cho giao dịch của bạn.

  • Ví dụ:

    • Với ví dụ trên (1 Standard Lot EUR/USD, đòn bẩy 1:100), khoản ký quỹ cần thiết là $1.000. Số tiền này sẽ bị tạm giữ cho đến khi bạn đóng giao dịch.

  • Điểm quan trọng: Nếu tài khoản của bạn không đủ tiền ký quỹ để duy trì các vị thế mở, nhà môi giới có thể thực hiện "Margin Call" (yêu cầu bổ sung ký quỹ) hoặc tự động đóng các vị thế của bạn (Stop Out) để bảo vệ bạn khỏi việc âm tài khoản.

9. Stop Loss (Cắt lỗ)

  • Giải thích: Stop Loss là một lệnh đặt trước để tự động đóng giao dịch của bạn khi giá di chuyển đến một mức nhất định không có lợi cho bạn. Mục tiêu là để hạn chế khoản thua lỗ tối đa mà bạn có thể chấp nhận trên một giao dịch.

  • Ví dụ: Bạn mua EUR/USD ở 1.1200 và đặt Stop Loss ở 1.1180. Nếu giá giảm xuống 1.1180, lệnh của bạn sẽ tự động đóng, giúp bạn tránh được thua lỗ lớn hơn nếu giá tiếp tục giảm.

  • Điểm quan trọng: Stop Loss là công cụ quản lý rủi ro cực kỳ quan trọng. Luôn sử dụng nó!

10. Take Profit (Chốt lời)

  • Giải thích: Take Profit là một lệnh đặt trước để tự động đóng giao dịch của bạn khi giá di chuyển đến một mức nhất định có lợi cho bạn. Mục tiêu là để bảo toàn lợi nhuận đã đạt được.

  • Ví dụ: Bạn mua EUR/USD ở 1.1200 và đặt Take Profit ở 1.1250. Nếu giá tăng lên 1.1250, lệnh của bạn sẽ tự động đóng, đảm bảo bạn nhận được lợi nhuận.

  • Điểm quan trọng: Take Profit giúp bạn không bỏ lỡ cơ hội chốt lời khi thị trường đang thuận lợi và tránh việc lợi nhuận bị mất đi nếu giá đảo chiều.

11. Swap (Phí qua đêm/Lãi suất qua đêm)

  • Giải thích: Swap là khoản phí hoặc khoản lãi mà bạn phải trả hoặc nhận khi bạn giữ một vị thế giao dịch mở qua đêm (thường là sau 5 giờ chiều giờ New York). Điều này phát sinh do sự chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong cặp.

  • Ví dụ:

    • Nếu bạn mua một cặp tiền tệ mà đồng tiền cơ sở có lãi suất cao hơn đồng tiền định giá, bạn có thể nhận được tiền Swap.

    • Nếu bạn mua một cặp tiền tệ mà đồng tiền cơ sở có lãi suất thấp hơn đồng tiền định giá, bạn sẽ phải trả tiền Swap.

  • Điểm quan trọng: Phí Swap có thể cộng dồn đáng kể nếu bạn giữ lệnh qua đêm trong thời gian dài, đặc biệt là vào thứ Tư (phí thường được tính gấp ba lần để bù cho cuối tuần).

12. Broker (Nhà môi giới)

  • Giải thích: Broker (hoặc nhà môi giới Forex) là một công ty cung cấp quyền truy cập vào thị trường Forex cho các nhà giao dịch cá nhân. Họ cung cấp nền tảng giao dịch, báo giá, và thực hiện các lệnh mua bán của bạn.

  • Điểm quan trọng: Việc lựa chọn một nhà môi giới uy tín, được cấp phép và có dịch vụ tốt là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho vốn và trải nghiệm giao dịch của bạn.

13. Nền tảng giao dịch (Trading Platform)

  • Giải thích: Là phần mềm do nhà môi giới cung cấp, cho phép bạn xem biểu đồ giá, phân tích thị trường, đặt lệnh mua bán, quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch.

  • Ví dụ: MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5) là hai nền tảng phổ biến nhất trong giới giao dịch Forex.

14. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)

  • Giải thích: Là phương pháp dự đoán biến động giá trong tương lai bằng cách nghiên cứu dữ liệu giá trong quá khứ, các mô hình biểu đồ và các chỉ báo kỹ thuật (như Đường trung bình động, RSI, MACD...).

  • Điểm quan trọng: Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng "lịch sử lặp lại" và mọi thông tin cần thiết đều đã được phản ánh trong giá.

15. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis)

  • Giải thích: Là phương pháp dự đoán biến động giá bằng cách đánh giá các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một loại tiền tệ.

  • Ví dụ: Các yếu tố như lãi suất của ngân hàng trung ương, báo cáo lạm phát, dữ liệu việc làm, tình hình chính trị, chiến tranh, thiên tai... đều có thể ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ.

  • Điểm quan trọng: Các nhà phân tích cơ bản tin rằng giá phản ánh giá trị "thực" của nền kinh tế và các yếu tố vĩ mô sẽ quyết định xu hướng dài hạn.

Hy vọng với những giải thích chi tiết và ví dụ này, bạn đã có thể nắm vững các thuật ngữ cơ bản trong Forex một cách dễ hiểu nhất! Đây là nền tảng vững chắc để bạn bắt đầu khám phá thế giới giao dịch đầy thú vị này.