Trong thị trường Forex, các cặp tiền tệ được chia thành ba loại chính dựa trên tính thanh khoản, khối lượng giao dịch và sự có mặt của đồng Đô la Mỹ (USD). Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng đối với bất kỳ nhà giao dịch nào.
Mỗi cặp tiền tệ trong Forex bao gồm hai loại tiền tệ: đồng tiền cơ sở (base currency) đứng trước và đồng tiền định giá (quote currency) đứng sau. Tỷ giá cho biết bạn cần bao nhiêu đồng tiền định giá để mua được 1 đơn vị đồng tiền cơ sở. Ví dụ, nếu EUR/USD là 1.0800, điều đó có nghĩa là 1 Euro có giá trị bằng 1.0800 Đô la Mỹ.
Dưới đây là chi tiết về từng loại:
1. Các Cặp Tiền Tệ Chính (Major Pairs)
Các cặp tiền tệ chính là những cặp có đồng Đô la Mỹ (USD) và một trong những đồng tiền tệ chính khác trên thế giới. Chúng là những cặp được giao dịch nhiều nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên thị trường Forex. Do khối lượng giao dịch khổng lồ, các cặp này thường có spread (chênh lệch giữa giá mua và giá bán) thấp và ít biến động bất ngờ hơn các loại cặp khác.
Đặc điểm:
-
Luôn chứa đồng USD.
-
Tính thanh khoản cực cao.
-
Spread thấp, chi phí giao dịch thấp.
-
Biến động thường ổn định và dự đoán được hơn.
-
Phản ứng mạnh mẽ với các tin tức kinh tế từ Hoa Kỳ và các quốc gia có đồng tiền đối ứng.
Các cặp tiền tệ chính phổ biến:
-
EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ): Cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất thế giới, đại diện cho hai nền kinh tế lớn nhất toàn cầu (EU và Mỹ).
-
USD/JPY (Đô la Mỹ/Yên Nhật): Cặp tiền tệ phổ biến thứ hai, nhạy cảm với các sự kiện địa chính trị và chính sách từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Nhật Bản (BOJ).
-
GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ): Còn được gọi là "Cable" (cáp), có tính biến động tương đối cao, ảnh hưởng bởi tin tức từ Vương quốc Anh và Mỹ.
-
USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ): Đồng Franc Thụy Sĩ thường được xem là tài sản trú ẩn an toàn, do đó cặp này thường phản ánh tâm lý rủi ro toàn cầu.
-
AUD/USD (Đô la Úc/Đô la Mỹ): Đồng Đô la Úc là tiền tệ hàng hóa, bị ảnh hưởng bởi giá cả hàng hóa (kim loại, năng lượng) và chính sách của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
-
USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada): Đồng Đô la Canada cũng là tiền tệ hàng hóa, chịu ảnh hưởng lớn từ giá dầu mỏ và chính sách của Ngân hàng Canada (BoC).
-
NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ): Tương tự AUD/USD, NZD/USD là một cặp tiền tệ hàng hóa, chịu ảnh hưởng từ giá sữa và các sản phẩm nông nghiệp, cũng như chính sách của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ).
2. Các Cặp Tiền Tệ Phụ (Minor Pairs) hoặc Cặp Tiền Tệ Chéo (Cross Pairs)
Các cặp tiền tệ phụ (minors) hay còn gọi là cặp tiền tệ chéo (crosses) là những cặp không bao gồm đồng Đô la Mỹ (USD) nhưng chứa ít nhất hai trong số các đồng tiền chính khác. Mặc dù không có USD, chúng vẫn đại diện cho các nền kinh tế lớn và có tính thanh khoản khá.
Đặc điểm:
-
Không chứa USD.
-
Tính thanh khoản thấp hơn các cặp chính.
-
Spread có thể cao hơn một chút so với các cặp chính.
-
Biến động có thể lớn hơn và khó lường hơn do liên quan đến hai nền kinh tế khác nhau không có USD làm trung gian.
-
Phản ứng mạnh với các tin tức kinh tế từ hai quốc gia có đồng tiền đối ứng.
Các cặp tiền tệ chéo phổ biến:
-
Các cặp chéo Euro (EUR crosses):
-
EUR/GBP: Biểu thị mối quan hệ kinh tế giữa Khu vực đồng Euro và Vương quốc Anh.
-
EUR/JPY: Biểu thị mối quan hệ giữa Khu vực đồng Euro và Nhật Bản.
-
EUR/CHF: Biểu thị mối quan hệ giữa Khu vực đồng Euro và Thụy Sĩ (thường ít biến động hơn do CHF là tiền tệ trú ẩn).
-
EUR/AUD, EUR/CAD, EUR/NZD, v.v.
-
-
Các cặp chéo Yên Nhật (JPY crosses):
-
GBP/JPY: Được biết đến với tính biến động cao, thường được gọi là "Gopher" hoặc "Beast".
-
AUD/JPY: Ảnh hưởng bởi giá hàng hóa (Úc) và tâm lý rủi ro (Nhật Bản).
-
CAD/JPY, CHF/JPY, NZD/JPY, v.v.
-
-
Các cặp chéo Bảng Anh (GBP crosses):
-
GBP/AUD, GBP/CAD, GBP/NZD, GBP/CHF.
-
-
Các cặp chéo Úc (AUD crosses):
-
AUD/CAD, AUD/CHF, AUD/NZD.
-
3. Các Cặp Tiền Tệ Ngoại Lai (Exotic Pairs)
Các cặp tiền tệ ngoại lai là những cặp bao gồm một đồng tiền chính (thường là USD) và một đồng tiền của nền kinh tế mới nổi hoặc một nền kinh tế nhỏ hơn (ví dụ: các nước Châu Á, Đông Âu, Châu Phi, Nam Mỹ).
Đặc điểm:
-
Tính thanh khoản rất thấp.
-
Spread cực kỳ cao, chi phí giao dịch lớn.
-
Biến động rất mạnh và khó dự đoán, dễ bị ảnh hưởng bởi các sự kiện kinh tế, chính trị nội bộ của quốc gia có đồng tiền yếu hơn.
-
Thường không phù hợp cho nhà giao dịch mới bắt đầu hoặc những người tìm kiếm sự ổn định.
Các cặp tiền tệ ngoại lai phổ biến (ví dụ):
-
USD/SGD (Đô la Mỹ/Đô la Singapore)
-
USD/HKD (Đô la Mỹ/Đô la Hồng Kông)
-
USD/TRY (Đô la Mỹ/Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
-
USD/MXN (Đô la Mỹ/Peso Mexico)
-
USD/ZAR (Đô la Mỹ/Rand Nam Phi)
-
USD/PLN (Đô la Mỹ/Zloty Ba Lan)
-
EUR/TRY (Euro/Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
-
GBP/ZAR (Bảng Anh/Rand Nam Phi)
Lưu ý quan trọng:
-
Thanh khoản: Mức độ dễ dàng mà một tài sản có thể được mua hoặc bán mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó. Thanh khoản cao hơn đồng nghĩa với spread thấp hơn và khả năng thực hiện lệnh nhanh hơn.
-
Spread: Chênh lệch giữa giá Bid (giá mà bạn có thể bán) và giá Ask (giá mà bạn có thể mua). Spread càng thấp thì chi phí giao dịch càng nhỏ.
-
Biến động (Volatility): Mức độ thay đổi giá của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Biến động cao mang lại cơ hội lợi nhuận lớn nhưng cũng đi kèm rủi ro cao hơn.
Hiểu rõ các loại cặp tiền tệ này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn giao dịch phù hợp với chiến lược, khả năng chịu đựng rủi ro và mục tiêu của mình.